Có 2 kết quả:
疲劳 pí láo ㄆㄧˊ ㄌㄠˊ • 疲勞 pí láo ㄆㄧˊ ㄌㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fatigue
(2) wearily
(3) weariness
(4) weary
(2) wearily
(3) weariness
(4) weary
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fatigue
(2) wearily
(3) weariness
(4) weary
(2) wearily
(3) weariness
(4) weary
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0